Có 1 kết quả:

水土保持 shuǐ tǔ bǎo chí ㄕㄨㄟˇ ㄊㄨˇ ㄅㄠˇ ㄔˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

soil conservation

Bình luận 0